Chủ Nhật, Tháng Mười Hai 10, 2023
Lãi Suất VN
  • Trang Chủ
  • Vay Thế Chấp
    • Lãi Suất Vay Kinh Doanh
    • Lãi Suất Vay Mua Nhà
    • Lãi Suất Vay Mua Xe
  • Thẻ Tín Dụng
  • Gửi Tiết Kiệm
  • Vay Online
  • Tỷ Giá
  • Chi Phí
  • Ngân hàng
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Vay Thế Chấp
    • Lãi Suất Vay Kinh Doanh
    • Lãi Suất Vay Mua Nhà
    • Lãi Suất Vay Mua Xe
  • Thẻ Tín Dụng
  • Gửi Tiết Kiệm
  • Vay Online
  • Tỷ Giá
  • Chi Phí
  • Ngân hàng
No Result
View All Result
Lãi Suất VN
No Result
View All Result

Biểu phí thẻ Sacombank 2023 và Phí thường niên thẻ thu khi nào?

Lương Tiểu Băng by Lương Tiểu Băng
in Chi Phí

Để sử dụng các tiện ích thẻ ATM của ngân hàng Sacombank thì khách hàng cần bỏ ra một mức phí tương xứng là điều hết sức bình thường. Biểu phí thẻ ATM Sacombank bao nhiêu? Đây chính là một trong những vấn đề thắc mắc của mọi người khi đăng ký mở thẻ atm tại Sacombank. Cùng Laisuatvn.com tìm hiểu lời giải đáp ngay bài viết dưới đây.

Nội dung

  • Tại sao nên làm thẻ ATM Sacombank
  • Biểu phí thẻ ATM Sacombank
    • Thẻ thanh toán nội địa
    • Thẻ thanh toán quốc tế Visa
    • Thẻ thanh toán quốc tế Sacombank Gold Mastercard
    • Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay
    • Thẻ tín dụng nội địa
    • Thẻ tín dụng quốc tế Visa
    • Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard/ JCB/ UnionPay
    • Thẻ trả trước quốc tế
    • Thẻ trả trước nội địa
  • Phí thường niên thẻ Sacombank thu khi nào?

Tại sao nên làm thẻ ATM Sacombank

Thẻ ATM sacombank là loại thẻ được ngân hàng Sacombank thiết kế và phát hành giúp khách hàng quản lý và giao dịch tài chính được an toàn và tối ưu. Các loại atm được thiết kế tương ứng với từng loại thẻ và sử dụng nhiều mục đích khác nhau.

Nhu cầu sử dụng thẻ ATM khá phổ biến. Tuy nhiên, hiện nay có rất nhiều ngân hàng áp dụng mức phí khá cao khiến nhiều người phân vân không biết nên làm thẻ ngân hàng nào? Nếu bạn đang đắn đo nên làm thẻ ATM tại Sacombank không thì có thể tham khảo các tiêu chí dưới đây:

  • Hệ thống mạng lưới rộng khắp cả nước với hơn 560 điểm giao dịch/ chi nhánh Sacombank
  • Nằm trong TOP 10 ngân hàng uy tín nhất Việt Nam
  • Mua sắm thả ga trên các trang thương mại điện tử như shopee, tiki, lazada,…
  • Giao dịch tài chính dễ dàng + tiện lợi tại trụ ATM trong và ngoài hệ thống có liên kết
  • Quản lý số tiền an toàn, thay vì mang theo tiền mặt
  • …

Biểu phí thẻ ATM Sacombank

Như đã nói thì ngân hàng Sacombank phát hành rất nhiều loại thẻ. Do đó, mức phí sản phẩm dịch vụ thẻ Sacombank cũng có mức phí khác nhau. Cụ thể:

Thẻ thanh toán nội địa

Loại phí Mức phí
Phí phát hành 99.000
Phí thường niên 66.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM
  • Sacombank: 1.000
  • Napas: 3.300
Tại Pos Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
  • Sacombank: 2.000
  • Napas: 3.300
Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác 5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank 7.000
Sacombank ebanking 16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
  • ATM sacombank: 5.000
  • Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 880
Phí tra cứu số dư tại ATM/ POS
ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 550
POS 2.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank 2.000
Phí thay thế thẻ 49.000
Phí cấp lại Pin 20.000
Phí khiếu nại sai 80.000
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000

Thẻ thanh toán quốc tế Visa

Loại phí Visa Classic

(VNĐ)

Visa Gold (VNĐ) Visa Platinum (VNĐ) Visa Platinum VIP (VNĐ) Visa Signature  (VNĐ)
Phí phát hành Miễn phí Miễn phí Miễn phí    
Phí thường niên          
Thẻ vật lý (thẻ chính) 149.000 249.000 499.000 Miễn phí Miễn phí
Thẻ phi vật lý (thẻ chính) 74.500        
Thẻ phụ 149.000 249.000 399.000 Không phát sinh dịch vụ 599.000
Phí thay thế thẻ 99.000 99.000 199.000 199.000 Miễn phí
Phí rút tiền mặt tại ATM          
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) Miễn phí 1.000 1.000 Miễn phí Miễn phí
ATM Sacombank (Campuchia) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000)
ATM Visa (Việt Nam) 6.000 6.000 6.000 10.000 10.000
ATM Visa (nước ngoài) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000)
POS Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
POS Khác 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000)
Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank  Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Phí chuyển khoản trong hệ thống ngân hàng Sacombank tại cây ATM          
Sacombank 2.000 2.000 2.000 2.000 Miễn phí
Khác 5.000 5.000 5.000 5.000 Miễn phí
Phí chuyển tiền – nhận tiền qua di động          
ATM Sacombank 5.000 5.000 5.000 5.000 Miễn phí
Sacombank eBanking 8.800 8.800 8.800 8.800 8.800
Phí tra cứu giao dịch tại cây ATM Sacombank Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Thẻ thanh toán quốc tế Sacombank Gold Mastercard

Loại phí Mức phí
Phí phát hành Miễn phí
Phí thường niên
  • 249.000/ thẻ chính
  • 99.000/ thẻ phụ
Phí thay thế thẻ 99.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM

  • Sacombank( VN/Lào)
  • Sacombank( Campuchia)
  • Mastercard( VN)
  • Mastercard( nước ngoài)
 

  • 1.000
  • 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
  • 6.000
  • 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
Tại Pos

  • Sacombank
  • khác
 

  • Miễn phí
  • 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
  • Sacombank: 2.000
  • Napas: 5.000
Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác 5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank 5.000/ thẻ( thẻ tín dụng 10.000)
Sacombank ebanking 16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
  • ATM sacombank: 5.000
  • Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 8.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank 2.000
Phí giao dịch ngoại tệ 3% số tiền giao dịch
Phí cấp lại Pin 20.000
Phí khiếu nại sai 80.000
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000

Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay

Loại phí Mức phí
Phí phát hành Miễn phí
Phí thường niên 99.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM

>>Thông tin hôm nay:
  • Phí thường niên MBBank 66k, 33k là gì? Cách huỷ phí thường niên
  • Phí thường niên thẻ tín dụng TPBank là bao nhiêu? Thu khi nào?
  • Mức phạt trả chậm HD Saison 2023 Cách xin gia hạn nợ HD Saison
  • Sacombank( VN/Lào)
  • Sacombank( Campuchia)
  • UnionPay
 

  • 1.000
  • 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
  • Miễn phí
Tại Pos Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
  • Sacombank: 2.000
  • Napas: 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống saacombank tại ATM
  • Sacombank: 2.000
  • Khác: 5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank 7.000/ thẻ
Sacombank ebanking 16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
  • ATM sacombank: 5.000
  • Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 8.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank 2.000
Phí giao dịch ngoại tệ 3% số tiền giao dịch
Phí thay thế thẻ 49.000
Phí cấp lại Pin 20.000
Phí khiếu nại sai 80.000
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000

Thẻ tín dụng nội địa

Loại phí Mức phí
Phí phát hành Miễn phí
Phí thường niên 200.000
Khoản thanh toán tối thiểu 5% số dư cuối kỳ, tối thiểu 100.000
Lãi suất tháng 1.6 – 2.5%
Phí rút tiền mặt tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Khác: 1% STGD, tối thiểu 10.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 1% , tối thiểu 10.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank 7.000/ thẻ
Sacombank ebanking 16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 2.000
Phí vượt hạn mức 0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000
Phí thay thế thẻ 99.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ 199.000
Phí chậm thanh toán 6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000
Phí cấp lại Pin 50.000
Phí khiếu nại sai 100.000
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000

Thẻ tín dụng quốc tế Visa

Loại phí Hạng classic Ladles/ Citimart Hạng Gold Hạng Platinum Infinte
Phí phát hành Miễn phí
Phí thường niên
Thẻ chính 299.000 299.000 399.000 999.000

19.999.000

Thẻ phụ Miễn phí
Lãi suất tháng 1.6 – 2.15%

2.15%

Phí giao dịch ngoại tệ 2.95% 2.8% 2.6% 2.7%
Phí rút tiền mặt tại ATM 4%, tối thiểu 60.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM 4%, tối thiểu 60.000
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
Sacombank ebanking 8.800
Phí tra cứu giao dịch tại ATm sacombank Miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
Sacombank Miễn phí
khác 8.000 Miễn phí
Phí thay thế thẻ 99.000 500.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ 199.000 –
Phí chậm thay toán 6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí cấp lại PIN 50.000 –
Phí khiếu nại sai 100.000 –
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000 –
Phí thay đổi loại thẻ 200.000 –
Phí vượt hạn mức 0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000

Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard/ JCB/ UnionPay

Loại phí

Mastercard UnionPay JCB
World gold classic Motor card Car card
Phí phát hành Miễn phí
Phí thường niên
Thẻ chính 1.499.000 399.000 299.000 299.000 299.000 399.000
Thẻ phụ Miễn phí
Khoản thanh toán tối thiểu 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 100.000
Lãi suất tháng 1.6 – 2.5%
Phí giao dịch ngoại tệ 2.6% 2.8% 2.95% 2.8%
Phí rút tiền mặt tại ATM
Sacombank 4% tối thiểu 60.000 Miễn phí
khác 4%, tối thiểu 60.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng Sacombank khác 2.000
Thẻ/ TK sacombank khác 0.02% số tiền GD, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM sacombank  

 

4%, tối thiểu 60.000

Miễn phí
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM sacombank Miễn phí
Phí vượt hạn mức 0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000
Phí thay thế thẻ 149.000 99.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ 299.000 199.000
Phí chậm thanh toán 6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí cấp lại PIN 50.000
Phí dịch vụ đặc biệt 100.000
Phí khiếu nại sai 100.000
Phí thay đổi loại thẻ – 200.000
Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.0000

Thẻ trả trước quốc tế

Loại phí Visa UPI MC
Thẻ ảo Lucky gift All for you Thẻ in hình UnionPay MC travel
Phí phát hành 15.000 49.000 49.000 99.000 49.000 99.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM Không áp dụng Miễn phí
Thẻ tín dụng Sacombank khác Không áp dụng 3%, tối thiểu 50.000
Thẻ/ tài khoản sacombank khác Không áp dụng 0.02% số tiền giao dịch, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM sacombank Không áp dụng 2.000
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động Không áp dụng 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM sacombank Không áp dụng Miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM có logo Không áp dụng Sacombank: miễn phí

Khác: 8.000

Phí hoàn lại số dư Không áp dụng 3%, tối thiểu 10.000, tối đa 1 triệu
Phí giao dịch ngoại tệ 3% số tiền giao dịch 2.95% STGD
Phí cấp lại PIN Không áp dụng 10.000
Phí khiếu nại sai 20.000
Phí dịch vụ đặc biệt Không áp dụng 20.000

Thẻ trả trước nội địa

Loại phí Mức phí
Phí phát hành/ phí thường niên Theo hợp đồng/ thỏa thuận hợp tác
Phí rút tiền mặt tại ATM/ POS có logo
Atm
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 3.300
Pos Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATm sacombank
Thẻ đang GD tại ATM Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác 2.000
Thẻ/ tk sacombank khác 0.02% STGD, tối thiểu 5.000
phí tra cứu gd tại atm có logo
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 1.650
Phí chuyển khoản tại atm có logo sacombank/ napas 2.000
Phí tra cứu số dư tại atm có logo
  • Sacombank: miễn phí
  • Napas: 1.650
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động 8.800
Phí hoàn lại số dư 10.000
Phí cập lại pin 10.000
Phí khiếu nại sai 20.000
Phí dịch vụ đặc biệt 20.000
Phí cấp lại bản sao hóa đơn GD 10.000

Lưu ý:

  • Mức phí trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT, đơn vị VNĐ/ thẻ/ năm
  • Áp dụng cho thẻ chính & thẻ phụ
  • Miễn phí thường niên 3 năm đầu đối với thẻ Sacombank Visa Signature
  • Mức phí trên có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau

Phí thường niên thẻ Sacombank thu khi nào?

Theo quy định thì phí thường niên là mức phí bắt buộc khách hàng phải thanh toán cho ngân hàng Sacombank. Khi sở hữu thẻ ATM tại ngân hàng Sacombank thì khách hàng phải đóng phí này.

Phí thường niên thẻ ATM sacombank thường thu vào hằng năm. Mức phí thường được cộng chung vào hạn mức tháng thu phí vào cuối kỳ sao kê. Việc quy định mức phí thường niên này để đảm bảo duy trì thẻ của khách hàng.

Biểu phí thẻ ATM Sacombank có thể thay đổi theo từng thời điểm theo quy định của ngân hàng Sacombank. Mọi người truy cập website của ngân hàng Sacombank để nắm rõ hơn về các mức phí thẻ ATM sacombank.

Bài viết trên chia sẻ về biểu phí thẻ ATM Sacombank dành cho mọi người tham khảo. Mong rằng, các thông tin trên mọi người có thể nắm rõ được mức phí cũng như lựa chọn sử dụng loại thẻ nào đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn.

  • Thu phí dịch vụ định kỳ Sacombank là gì? Sacombank trừ tiền 1 tháng bao nhiêu?
  • Phí thường niên Thu khi nào? Không đóng phí có sao không?
  • Số tài khoản thu phí thường niên BIDV ở đâu? Số nào?
Tags: Sacombank
ShareTweetShare
Previous Post

Biểu phí thẻ ATM TPBank 2023 và Phí thường niên thẻ TPBank thu khi nào?

Next Post

Biểu phí thẻ ATM Vietinbank 2023 và Phí thường niên thẻ Vietinbank thu khi nào?

Lương Tiểu Băng

Lương Tiểu Băng

Tôi là Lương Tiểu Băng. Tôi đang công tác và làm việc online tại Lãi Suất Org - một trang chuyên thông tin về tài chính, ngân hàng uy tín được cập nhật mới nhất. Chúc bạn đọc có những điều hữu ích khi tham khảo bài viết!

Next Post
bieu-phi-the-atm-vietinbank

Biểu phí thẻ ATM Vietinbank 2023 và Phí thường niên thẻ Vietinbank thu khi nào?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm Kiếm

No Result
View All Result

Tin Mới

Thẻ tín dụng FE Credit có thời hạn bao lâu? Cách gia hạn khi thẻ hết hạn

Cách vay tiền qua thẻ ATM ACB online trả góp 2023

Vay ngân hàng 3 tỷ trong 10 20 30 năm mỗi tháng trả bao nhiêu?

Cách vay tiền qua thẻ ATM Vietinbank online trả góp 2023

Cách vay tiền qua thẻ ATM BIDV online trả góp 2023

Vay 2 tỷ trong 10 15 20 30 năm mỗi tháng trả bao nhiêu?

Chuyên Mục

  • Bài nổi bật
  • Bảo Hiểm
  • Chi Phí
  • Chứng Khoán
  • Gửi Tiết Kiệm
  • Kiếm Tiền Online
  • Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm
  • Lãi Suất Thẻ Tín Dụng
  • Lãi Suất Vay Kinh Doanh
  • Lãi Suất Vay Mua Nhà
  • Lãi Suất Vay Mua Xe
  • Lãi Suất Vay Online
  • Lãi Suất Vay Tín Chấp
  • Lãi Vay Thế Chấp
  • Lịch làm việc
  • Ngân hàng
  • Tài Khoản
  • Thủ Thuật Online
  • Tỷ Giá
  • Vàng – Trang Sức
  • Vay Online
  • Ví Điện Tử

Từ khóa nhiều người tìm

ABBank ACB Agribank ANZ AZN BIDV Bản Việt Bắc Á Bắc Á Bank Citibank Eximbank FE Credit GPBank HDBank HD Saigon HSBC KBank LienVietPostBank Maritime Bank MB Bank MBBank MSB Nam A Bank NCB OCB Oceanbank PG Bank PVBank PVcombank Sacombank SCB SeAbank SHB Shinhan Bank Techcombank TPBank VIB VietABank Vietbank Vietcombank Vietinbank VPBank Đông Á

Lãi Suất VN(LaisuatVN.com) là blog chuyên thông tin tài chính, ngân hàng, vay tiền từ kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực luôn cập nhật mới nhất, chính xác nhất.

♥Liên hệ hợp tác:
- Tele1: @Marinbacklink
- Tele2: @kaelnguyen
- Mail: congtymyxmedia@gmail.com
- Facebook: fb/thietkewebsitedananguytin
Logo ATMBank-edu-vn
  • Trụ sở chính: 36B Huy Cận, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng
  • Email: congtymyxmedia@gmail.com
  • Mã số thuế: 0402150220

Về LaisuatVN

  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Liên kết hữu ích
  • Trang Chủ
  • Vay Thế Chấp
  • Thẻ Tín Dụng
  • Gửi Tiết Kiệm
  • Vay Online
  • Tỷ Giá
  • Chi Phí
  • Ngân hàng

Copyright © 2022 - LAISUAT.ORG - All rights reserved Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: LAISUAT.ORG là trang web tư vấn và so sánh các sản phẩm vay tiền online nhanh giúp khách hàng giải quyết nhu cầu tài chính.
LAISUAT.ORG không phải là tổ chức tín dụng, ngân hàng hay công ty cho vay! Chúng tôi chỉ tập hợp những ứng dụng cho vay từ các công ty được cấp phép và hướng dẫn, gợi ý khoản vay phù hợp cho khách hàng.

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Vay Thế Chấp
    • Lãi Suất Vay Kinh Doanh
    • Lãi Suất Vay Mua Nhà
    • Lãi Suất Vay Mua Xe
  • Thẻ Tín Dụng
  • Gửi Tiết Kiệm
  • Vay Online
  • Tỷ Giá
  • Chi Phí
  • Ngân hàng

Copyright © 2022 - LAISUAT.ORG - All rights reserved Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: LAISUAT.ORG là trang web tư vấn và so sánh các sản phẩm vay tiền online nhanh giúp khách hàng giải quyết nhu cầu tài chính.
LAISUAT.ORG không phải là tổ chức tín dụng, ngân hàng hay công ty cho vay! Chúng tôi chỉ tập hợp những ứng dụng cho vay từ các công ty được cấp phép và hướng dẫn, gợi ý khoản vay phù hợp cho khách hàng.